Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Affirmative | |
I’m You’re (1)……he……….. ‘s/ She’s/ It’s We’re/ You’re/ (2)……they………… ‘re | from Oxford. twelve. into video games. |
Negative | |
I’m (3)………not…………. You aren’t He/ She/ It (4)……isn't………… You/ We/ They (5)……aren't………… | interested in shopping. very good. into sport. |
(1): did
(2): have
(3): he
(4): how
(5): people
(6): did
(7): die
Question word (Từ để hỏi) | Auxiliary verb (Trợ động từ) | Subject (Chủ ngữ) | Main verb (Động từ chính) | Other words (Những từ khác) |
………………… | (1) Did | he | (2) have | any brothers and sisters? |
………………….. | Did | (3) he | go to | University? |
(4) How | did | he | become | Famous? |
What | did | (5) people | call | him? |
When | (6) did | he | (7) die |
|
1. Start/ finish the day (Mở đầu/ kết thúc ngày) | 2. Eat (Ăn) | 3. Travel (Đi lại) | 4. Free time (Thời gian rảnh rỗi) | 5. Work and study (Làm việc và học tập) |
- get up (thức dậy) - brush my teeth (đánh răng) - wash my face (rửa mặt) - go to bed (đi ngủ) - sleep (ngủ) | have breakfast / lunch/ dinner (ăn sáng/ trưa/ tối) | - go to school (đi học) - get home (về nhà) | - watch TV (xem tivi) - relax (thư giãn) - play video games (chơi trò chơi trên máy tính) - chat online (trò chuyện trực tuyến) | - study (học tập) - have classes (có lớp học) - do their homework (làm bài tập về nhà) - help with the housework (giúp làm việc nhà) |
1. These students are studying.
(Những học sinh này đang học.)
2. The boat isn’t moving.
(Chiếc thuyền không di chuyển.)
3. Her students are staying at at home and learning the lessons on television.
(Học sinh đang ở nhà và học bài trên truyền hình.)
4. I'm watching the dancers.
(Tôi đang ngắm các vũ công.)
RULES |
1. The present continuous talks about things happening now. (Thì hiện tại tiếp diễn nói về những sự việc đang xảy ra ở hiện tại.) 2. We form the present continuous with the verb be. (Chúng ta hình thành thì hiện tại tiếp diễn với động từ be.) 3. We add -ing to the main verb. (Chúng ta thêm –ing vào động từ chính.) |
1. The younger children don’t help.
(Những đứa trẻ nhỏ hơn không giúp được.)
2. Sue doesn’t watch TV a lot.
(Sue không xem tivi nhiều.)
3. The Radfords don’t usually go to restaurants.
(Gia đình Radfords không thường đi nhà hàng.)
KEY PHRASES |
Describing animals in danger (Miêu tả động vật bị đe dọa) 1. They can weigh/ grow to/ be eight kilos/ one metre long. ( Chúng có thể nặng / phát triển đến / dài 8 kg / một mét.) 2. It eats small animals such as snakes, bats and rats. ( Nó ăn các động vật nhỏ như rắn, dơi và chuột.) 3. It’s in danger now. ( Nó đang gặp nguy hiểm.) 4. You can find information on the website (of the Phillipne Eagle Foundation). ( Bạn có thể tìm thông tin trên trang web (của Phillipne Eagle Foundation).) |
- took (take): chụp
- grew (grow): lớn lên
- changed (change): thay đổi
- collected (collect): sưu tập
- made (make): tạo ra
- gave (give): tặng
1 your
2 his
3 her
4 our
5 your
6 their
your
his
her
our
your
their