Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- Phát âm là / iz / : Watches , Washes , Changes , Classes , Brushes , Manages , Kisses , Dances , Boxes , Roses , Dishes , Rouges
- Phát âm là / s / : Units , Stops , Topics , Laughes , Breathes , Takes , Eats , Gets , Develops , Meets , Books , Months
- Phát âm là / z / : Plays , Hugs , Bags , Calls , Returns , Reads , Pubs , Birds, Buildings , Lives , Fills , Rooms , Means , Dies
1)Tìm 20 từ đuôi s có phát âm là /iz/ : s , z , x , ch , sh
2)Tìm 20 từ đuôi s có phát âm là /s/ : k , t , p , f
3)Tìm 20 từ đuôi s có phát âm là /z : các âm còn lại
bạn tìm những từ tiếng Anh có âm cuối như trên là sẽ ra theo yêu cầu đề bài
Từ có âm cuối phát âm:
/iz/ : Watches, catches, washes, misses, kisses, teaches, brushes, crosses, passes, wishes,...
/s/ : Cats, desks, plants, lips, sticks, bricks, talks, looks, works, eats,...
/t/ : Talked, kissed, watched, crossed, looked, missed, worked, passed, placed, stopped,...
/id/ : Needed, ended, rested, added, hunted, started, printed, sounded, counted, wanted,...
/d/ : Loved, played, filled, cleaned, studied, followed, rained, stayed, boiled, called,...
take , run , swim , talk , say, work , play , jump ,..
happy , angry , sad , cold , cool , ...
Chúc bạn học tốt
Viết 20 đọng từ ( Tiếng Anh )
play speak sing run
skip do dance walk
talk control sleep see
say listen hear watch
tell give get sit
Viết 20 tính từ ( Tiếng Anh )
small useful famous hungry
big careful happy thirsty
large beautiful sad scary
tall meaningful angry kind
huge helpful funny hard-working
* Three sentences use tobe
1, She is a doctor
2, I am a student
3, He is singing a song
* From 0 to 20
+)zero , one , two , three , four , five, six , seven , eight , nine , ten , eleven , twelve , thirteen , fourteen , fifteen , sixteen , seventeen ,eighteen , nineteen , twenty .
+) first , second , third , fourth , fifth , sixth , seventh , eighth , ninth , tenth , eleventh , twelfth , thirteenth , fourteenth, fifteenth , sixteenth , seventeenth , eighteenth , nineteenth , twentieth .
Từ S là viết tắt của Subject - chủ ngữ
Từ N viết tắt của Noun - danh từ
* Bổ sung thêm :
Từ V viết tắt của Verb - động từ
Từ adj viết tắt của adjective - tình từ
chúc bn hc tốt !
subject= S: Chủ từ
noun= N:Danh từ
adjective=adj:Tính từ
adverb=adv:Phó từ
determiner=det:Hạn định từ
perposition=prep: giới từ
verb=v:Động từ
BE:is,am,are