Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tin will only melt under ..............heat
a. high
b. severe
c. intense
d. serious
intense heat: nhiệt độ/độ nóng cao
Đây là một collocation nha, trong số những tính từ trên thì chỉ có intense là đi được với heat thôi
institution of marriage: hôn nhân
institution có cách dùng với một phong tục hoặc tập quán đã có từ lâu đời và được chấp nhận như một phần quan trọng của xã hội - institution of marriage: cụm danh từ không chỉ để chỉ một cuộc hôn nhân tồn tại giữa những người đã kết hôn (như từ "a marriage"), mà cụm từ này còn thể hiện một mối quan hệ được hệ thống hóa như một thể chế xã hội về pháp lý, kinh tế, xã hội và tinh thần.
Question 19: He was asked to account for his presence at the scene of the crime.
A. complain B. exchange C. explain D. arrange
Question 20: Sally rings her boyfriend every day, so she must be running up a huge phone bill.
A. saving up B. owning to C. being a debtor D. having to pay
A horse drives the ..... from its body with its tail.
A. flies B. wasps C. ants D. spiders
Dịch cả câu : con ngựa quẩy cái đuôi để đuổi mấy con ruồi bâu lên người nó đi
A horse drives the ..... from its body with its tail.
A. flies B. wasps C. ants D. spiders
1.Nobody _______will notice_________ (notice) if you make a mistake.
2.When the police arrived, the burglars ________had already escaped________ (already /escape).
3.Henry ______had visited__________ (visit) Puerto Rico before he went to St. Thomas.
4.Anne hopes _______to be invited_________ to join the private club. She could make important business contact there. (invite)
5.Everyone likes ______being praised__________ (praise) by the others.
6.Although _______impressed_________ by the bravery of his fellow soldiers, Bloch had harsh words for the army leadership. (impress)
7.Once ________produced________ in large quantities, these products will be more affordably priced. (produce)
20. The burglars presence was betrayed by a................... floorboard.
A cracking
B. crunching
C. groaning
D. creaking
Dịch: Sự hiện diện của những tên trộm đã bị ngăn lại bởi những tấm ván kẽo kẹt