Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. at home (ở nhà)
2. haveing coffee (uống cà phê)
3. cinema (rạp phim)
4. are you doing (bạn đang làm gì)
5. cousin (anh,chị, em họ)
6. film (phim)
7. bus (xe buýt)
KEY PHRASES (Cụm từ khoá) |
Expressing interest (Bày tỏ sự quan tâm) That one’s brilliant. (Điều đó thật tuyệt vời.) Amelia : It’s an amazing photo. (Đó là một bức ảnh tuyệt vời.) Amelia : Really? (Vậy à?) Julie: You’re kidding! (Bạn đang đùa à!) Amelia :I’m impressed. (Tôi rất ấn tượng.) Julie: That’s really kind of you. (Bạn thực sự tử tế.) |
KEY PHRASES (Cụm từ khoá) |
Guessing and estimating (Đoán và ước tính) Have a guess! (Hãy đoán xem!) Any ideas? (Có ý kiến gì không?) What do you reckon? (Bạn nghĩ sao?) I know that one. (Tôi biết điều đó.) I don’t know. (Tôi không biết.) I’ve no idea. (Tôi không biết.) I guess / I reckon …(Tôi đoán / tôi nghĩ…) Probably / Maybe. (Có lẽ / Có thể.) Around / About …( Khoảng / khoảng…) |
14.Complete the dialogue with the phrases. There is one extra phrase.
(Hoàn thành cuộc đối thoại với các cụm từ. Có một cụm từ thừa.)
make sure that I need You’ll be fine |
Instructor: Hi! Welcome to the climbing wall. There are a few important things to say before you start.
Firstly, (1) ………it’s important to………… watch some climbing videos on YouTube. They’re useful.
Ethan: Cool. (2) ……i need…………… to do that.
Instructor: Then, (3) ………make sure that………… you always wear a helmet when you’re here.
Ethan: OK. I’ll put my helmet on now.
Instructor: And keep away from other climbers below you on the wall. (4) ………try not to………… kick their hands.
Ethan: OK, but what do you think will happen if I fall?
Instructor: Don’t worry, you won’t fall. We use ropes. (5) ……you will be fine…………… if you climb with ropes.
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA)
Making plans (Lên kế hoạch)
1 We’re thinking of going to the cinema. Mike
(Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi xem phim.)
2 Are you interested? Mike
(Bạn có hứng thú không?)
3 I can’t right now. Anna
(Tôi không thể ngay bây giờ.)
4 I can’t make it. not used
(Tôi không thể đến được.)
5 I’m not sure. not used
(Tôi không chắc.)
6 Nothing special. (Không có gì đặc biệt.) not used
7 I can make it at four. Anna
(Tôi có thể đến lúc bốn giờ.)
8 Text me when you’re on the bus. Mike
(Nhắn tin cho tôi khi bạn đang ở trên xe buýt.)