
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


2,5 km= 2500 m= 250000 cm
1234mm= 1,234 m= 0,1234 hm= 0,01234 km
250m= 2500 dm= 250000 mm
3,2m3= 3200 dm3= 3200000 cm3= 3200000 cc
4,5m3= 4500 l= 4500000 ml
123 l = 123000 cm3= 123000 cc= 0,123 m3
3kg= 3000 g ; 4562kg=45,62 tạ= 0,62 tấn
P=240N THI m= 24 KG ;P=28N thi m= 2,8 kg
m=235kg thi P= 2350 N ; m=560g thì P= 5,60 N
2,5km = 2500m = 250000cm
1234mm = 12,34m = 0,1234hm = 0,01234km
250m = 2500dm = 250000mm
3,2m\(^3\) = 3200dm\(^3\) = 3200000cm\(^3\) = 3200000cc
4,5m\(^3\) = 4500l = 4500000ml
123l = 123000cm\(^3\) = 123000cc = 0,123m\(^3\)
3kg = 3000g ; 4562kg = 45,62 tạ = 4,562 tấn
m =235kg thì p = 2350 N ; m = 560g thì p = 5,60 N
P = 240 N thì m = 24 kg ; p = 28 N thì m = 2,8 kg

có \(D=\frac{1g}{cm^3}=\frac{0,001kg}{0,000001m^3}=\frac{1000kg}{m^3}\)
vậy => 0,27\(g/cm^3=270kg/m^3\)

a) 2,05 km = 2050 m = 20500 dm = 205000 cm = 2050000 mm
b) 0,25 tấn = 2,5 tạ = 250 kg = 2500 lạng = 250000 g = 250000000 mg
c) 0,5 l = 0,0005 m3 = 0,5 dm3 = 500 cm3 = 500 ml
d) 15000 cc = 15 l = 15000 cm3 = 15 dm3 = 0,015 m3 = 15000 ml
e) 2008 mg = 0,002008 kg = 2,008 g = 0,02008 lạng = 2008 mg

\(25lang=2500g=2,5kg\)
\(18000kg=180ta=18tan\)
\(\text{90000}mm^2=\text{0.000009}hm^2=0,09m^2\)
\(\text{12000000}cm^2=120000dm^2=1200m^2\)
\(\text{0.00000013}km=\text{0.13}mm=0,00013m\)
\(\text{300000000}cc=\text{300000}l=300m^3\)
\(32,56kg=\text{32560000}g=3,256yen\)
\(\text{57630}ta=\text{5763000000}000g=5763000kg\)
\(\text{97240}m^2=\text{9724000}dm^2=9,724hm^2\)
\(\text{7000000}ml=\text{7000000}cc=7m^3\)
Bài làm:
25 lạng = 2500 g = 2,5 kg
18000 kg = 180 tạ = 18 tấn
90000 mm2 = 9.10-6 hm2 = 0,09 m2
12000000 cm2 = 1200 m2 = 1200 m2
1,3.10-7 km = 0,13 mm = 0,00013 m
300000000 cc = 300000 lít = 300 m3
32,56 kg = 32560000 mg = 3,256 yến
57630 tạ = 5763000000 g = 5763000 kg
97240 m2 = 9724000 dm2 = 9,724 hm2
7000000 ml = 7000000 cc = 7 m3
Bạn có thể tham khảo một số trang web sau:
1.Chuyển đổi Miligam sang Kilôgam
2.Chuyển đổi Mét khối sang Milimet khối
3.Chuyển đổi Centimét khối (cm3) sang (mm3) | Công cụ chuyển đổi thể tích
4.Chuyển đổi Lít sang Mililit
5.Chuyển đổi Milimét khối (mm3) sang (ml) | Công cụ chuyển đổi thể tích
6.1 lạng bằng bao nhiêu g, kg

0,05cm3=.....0,00005....dm3=......0,05....cm3
2,5dm3=.......2,5.....lít=......2500......ml
2g=....0,002...kg=.....0,02....N

32,5 m3 = 32500 l
735 kg = 7,35 tạ
6 lạng = 600 g = 0,6 kg
62 dm = 6,2 m
4,6 tấn = 4600 kg
9 lạng = 900 g = 0,9 kg
35,8 m = 0,0358 km
578 l = 578 l (= 578000 ml)
3 mm = 0,003 m
4 g = 4000 mg
500 mg = 0,0005 kg
0,8 cm3 = 0,8 ml
20 cm3 = 0,02 dm3

5 tấn=50 tạ
10dm3= 10 L
200g=... lít đè sai nha
1200kg/m3=1,2g/cm3
180dm=18m
28km=28000m
3 lít =3000cc
0,6g/cc=600kg/m3
5 tấn = 50 tạ
10 dm3 = 10 lít
200 g = ... lít ( đề bị sai )
1200 kg/m3 = 1,2 g/cm3
180 dm = 18 m
28 km = 28 000 m
3 lít = 3 000 cc
0,6 g/cc = 600 kg/m3
1000
1000Kg/m3