Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
tìm từ phát âm khác:
1.
a.maps
b.beds
c.rooms
d.taxis
2.
a.full
b.summer
c.sunny
d.sunday
3.
a.ride
b.night
c.river
d.tired
tuy mik biết nhưng do bạn thik BTS nên mik hk trả lời nữa ahihi
I.Find the word which has a different sound in part underlined.
1.A.maps B.clocks C.clothes D.ats
2.A.matches B.shelves C.fridges D.classes
3.A.office b.cold c.home d.open
4.A.green b.been c.meat d.weather
5.A.laughs b.thinks c.breaths d.cleans
1.C
2.B
3.A
4.D
5.C
Mik nghĩ của mik đúng hơn bạn ở dưới
Find which word does not belong to each group.
1.A.donate B.rubbish C.blood D.money
1.A.green B.trees C.collect D.plant
1.A.bank B.environment C.community D.neighbourhood
1.A.blood B.homework C.students D.tutor
1.A.elderly B.grandparents C.nursing home D.orphan
chọn từ phát âm khác với các từ còn lại
1.A. manages B.laughs C.photograps D.makes
2.A.dishes B.oranges C.experices D.chores
3.A.fills B.adds C.stirs D.lets
4A.wants B.books C.stops D.sends
5.A. books B. dogs C.cats D.maps
6.A.bitcuits B.magazines C.newspapers D. vegetabeles
7.A.knees B.peas C.trees D.niece
8.A.cups B.stamps C.books D.places
9.A.houses B.faces C.hatses D.places
10.A.names B. lives C.dances D.tables
11.A.nights B.days C.years D.weekends
12.A.pens B. markers C. books D.rulers
13.A.shakes B.nods C.waves D.bends
14.A. horse B.tools C. house D.chairs
D