Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Hướng dẫn dịch tranh:
want /wɒnt/: muốn
I want a crown. (Mình muốn một chiếc vương miện.)
I want a friend. (Mình muốn một người bạn.)
Đoạn hội thoại:
Fred: Hello. I’m Fred. What’s your name?
Sally: Hi. I’m Sally. How are you?
Fred: I’m fine, thanks. How are you?
Sally: I’m fine, thank you.
Fred: Goodbye.
Sally: Bye.
Hướng dẫn dịch:
Fred: Xin chào. Mình là Fred. Tên bạn là gì?
Sally: Chào cậu. Mình là Sally. Bạn có khỏe không?
Fred: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Bạn có khỏe không?
Sally: Mình khỏe, cảm ơn bạn.
Fred: Tạm biệt bạn.
Sally: Tạm biệt.
S, s, sea. (S, s, biển.)
S, s, sail. (S, s, buồm.)
S, s, sand. (S, s, cát.)
I can see the sea. (Tôi có thể nhìn thấy biển.)
I can see the sail. (Tôi có thể nhìn thấy cánh buồm.)
I can see the sand (Tôi có thể nhìn thấy cát)
At the seaside. (Ở bên bờ biển.)
J, j, jam.
(J, j, mứt.)
I like jam.
(Tôi thích mứt.)
J, j, juice.
(J, j, nước trái cây.)
I like juice.
(Tôi thích nước trái cây.)
J, j, jelly.
(J, j, thạch.)
I like jelly.
(Tôi thích thạch.)
V, v, van
(V, v, xe thùng)
This is a van.
(Đây là một chiếc xe tải.)
V, v, village
(V, v, ngôi làng)
This is a village.
(Đây là một ngôi làng.)
V, v, volleyball
(V, v, bóng chuyền.)
This is a volleyball.
(Đây là một quả bóng chuyền.)
A, a, cake.
A, a, cake.
He’s having a cake.
A, a, grapes.
A, a, grapes.
She’s having grapes.
Tạm dịch:
A, a, bánh.
A, a, bánh.
Anh ấy đang ăn một cái bánh.
A, a, nho.
A, a, nho.
Cô ấy đang ăn chùm nho.
- Hướng dẫn dịch tranh:
Where’s Grandpa? (Ông đang ở đâu?)
In the kitchen. (Ở trong bếp.)
- Từ mới về các phòng trong nhà:
Từ
Phiên âm
Dịch nghĩa
kitchen
/ˈkɪtʃ.ən/
phòng bếp
bathroom
/ˈbɑːθ.ruːm/
phòng tắm
bedroom
/ˈbed.ruːm/
phòng ngủ
living room
/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/
phòng khách