Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
0,5 dm = 0,05 m = 500 mm
2,1 cm = 0,021 m = 0,21 dm
0,05 m = 50 mm = 5 cm
4,52 mm = 0,0452 dm = 0,452 cm
Học vui nha !
^^
giúp mình bạn nhé\n\n75km 234m =……..km\n9dm 8cm 6mm=……dm\n3m 6dm 4cm=……..m\n6dm 6mm=……..dm\n2,538m=…….m…..dm……cm………mm\n2,538m=…….m……cm…….mm\n2,538m=…….m…..mm\n7,306m=……m…….dm…..mm\n7,306m=……m…….cm……mm\n7,306m=……m…….mm\n7,306m=……mm\n2,586km=…….km……m\n2,586km=…….m\n8,2km=…….km……..m\n8,2km=…….m\n4m 25cm=……m\n9dm 8cm 5mm=…………dm\n2m 6dm 3cm=………m\n4dm 4mm=………..dm\n1,105kg=………g\n5,6kg……….g\n9,05kg=………g\n0,01kg=……g\n0,003kg=…….g\n0,078kg=………g\n\n\
toán 5
15 dm 10 mm = 15,01 dm
5 dm 9 mm = 5,09 dm
9 km 60 m = 9,060 km
7 m = 0,007 km
340 m = 0,034 km
704 mm = 0,704 m
1534 mm = 1,534 m
900 m = 0,9 km
Hướng dẫn giải:
Tỉ lệ bản đồ | 1 : 500 | 1 : 10 000 | 1 : 200 000 | 1 : 300 |
Độ dài trên bản đồ | 1 mm | 1 cm | 1 dm | 1 m |
Độ dài thực tế | 500 mm | 10 000 cm | 200 000dm | 300 m |
Hướng dẫn giải:
Tỉ lệ bản đồ | 1 : 500 | 1 : 10 000 | 1 : 200 000 | 1 : 300 |
Độ dài trên bản đồ | 1 mm | 1 cm | 1 dm | 1 m |
Độ dài thực tế | 500 mm | 10 000 cm | 200 000dm | 300 m |
\(\frac{1}{10}m^2=10dm^2\)
\(\frac{4}{500}cm^2=0.00008dm^2\)
\(\frac{7}{10}m^2=7000cm^2\)
\(25m^213dm^2=2513dm^2\)
\(\frac{1}{20}m^2=500cm^2\)
1 km = ...10.... hm
1km = ...100...dam
1km=.......1000...m
1km=........10000....dm
1km=.......100000....cm
1km=.......1000000....mm
1hm = .....0,1.....km
1hm=.....10....dam
1hm=......100....m
1hm=......1000.....dm
1hm=.......10000...cm
1hm=........100000....mm
Học tốt!!!
1 km = 10 hm
1 km = 100 dam
1 km = 1000 m
1 km = 10 000 dm
1 km = 100 000 cm
1 km = 1 000 000 mm
1000va9990
thanks