Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. parade | 2. costumes | 3. feast |
4. float | 5. fireworks display | 6. folk dance |
- costumes (n): trang phục lễ hội
- fireworks display: màn trình diễn pháo hoa
- feast (n): tiệc
- parade (n): cuộc diễu hanh
- float (n): xe diễu hành
- folk dance (n): điệu múa truyền thống
1. fast, green, carrying many passengers
(nhanh, thân thiện với môi trường (xanh), mang nhiều hành khách)
2. fast, convenient, autopilot function
(nhanh, tiện nghi, chức năng tự lái)
3. electric, green, convenient
(chạy bằng điện, xanh (thân thiện với môi trường), tiện nghi)
(một tòa nhà cao hẹp với đỉnh nhỏ - tháp)
2. an object representing a place - symbol
(một đối tượng đại diện cho một địa điểm - biểu tượng)
3. the most important city of a country - capital
(thành phố quan trọng nhất của một quốc gia - thủ đô)
4. a tour on a river - boat ride
(một chuyến tham quan trên sông - du thuyền)
1. bicycle (xe đạp)
2. car (ô tô)
3. bus (xe buýt)
4. motorbike (xe máy)
5. plane (máy báy)
6. train (tàu hỏa)
7. boat (con thuyền)
8. ship (tàu thủy)
1 - C. power plant (nhà máy điện)
2 - A. wind turbine (tua bin gió)
3 - B. solar panel (tấm pin năng lượng mặt trời)
4 - D. nuclear power (năng lượng hạt nhân)
1. chapped skin: da bị nứt nẻ
2. acne: mụn trứng cá
3. sunburn: cháy nắng
=> Acne is the most common skin condition among teenagers.
(Mụn trứng cá là tình trạng da phổ phiến nhất ở tuổi thiếu niên.)