Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai :
1. a. homework b. oversea c. compass d. judo ( gạch chân chữ o )
2. a. show b. now c. bowl d . know ( gạch chân chữ o )
3. a. notebook b. love c. monday d. above ( gạch chân chữ o )
4. a. activity b. creative c. international d. teacher ( gạch chân chữ t )
5. a. surround b. country c. about d. house ( gạch chân chữ ou )
1.Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai :
1. a. homework b. oversea c. compass d. judo ( gạch chân chữ o )
2. a. show b. now c. bowl d . know ( gạch chân chữ o )
3. a. notebook b. love c. monday d. above ( gạch chân chữ o )
4. a. activity b. creative c. international d. teacher ( gạch chân chữ t )
5. a. surround b. country c. about d. house ( gạch chân chữ ou )
1. A. School B. Food C. Classroom D. Flood Gạch chân ở 2 chữ o
2. A. days B.plays C.says D.Always Gạch chận ở chữ ays
3. A.question B. Station C. information D. interesection gạch chân ở chữ tion
4. A. tube B. letture C. music D. menu gạch chân ở chữ u
5. A Bank B. gram C. farmer D. paddy gạch chân ở chữ a
1. A. School B. Food C. Classroom D. Flood
2. A. days B.plays C.says D.Always
3. A.question B. Station C. information D. interesection
4. A. tube B. letture C. music D. menu
5. A Bank B. gram C. farmer D. paddy
Choose the underlined that is pronounced differently from the others by writing the letter A,B,C or in your paper
1. A. car B. park C. warm D. farm chữ gạch chân là chữ a
2. A. village B. go C. game D.gift chữ gạch chân là chữ g
3. A. atlas B. chat C. teenager D. pastime chữ gạch chân là chữ a
4. A tennis B. soccer C. tent D. never chữ gạch chân là chữ e
5. A. beach B. season C. weather D.read chữ gạch chân là chữ ea
6. A. flower B.town C. slow D. now chữ gạch chân là chữ ow
7. A. ride B. discipline C. driver Motobike chữ gạch chân là chữ i
8. A. nose B. color C. mother D. Monday chữ gạch chân là chữ o
9. A . round B. house C. shoulder D. mouth chữ gạch chân là chữ ou
Chúc bạn học tốt ^^
1. A. car B. park C. warm D. farm chữ gạch chân là chữ a
2. A. village B. go C. game D.gift chữ gạch chân là chữ g
3. A. atlas B. chat C. teenager D. pastime chữ gạch chân là chữ a
4. A tennis B. soccer C. tent D. never chữ gạch chân là chữ e
5. A. beach B. season C. weather D.read chữ gạch chân là chữ ea
6. A. flower B.town C. slow D. now chữ gạch chân là chữ ow
7. A. ride B. discipline C. driver Motobike chữ gạch chân là chữ i
8. A. nose B. color C. mother D. Monday chữ gạch chân là chữ o
9. A . round B. house C. shoulder D. mouth chữ gạch chân là chữ ou
Choose the word that has underline part pronounced differently :
1. A. Hospital B.Hour C. HOME D. History (gạch chân chữ h)
2. A.Thin B. There C. Their D. Brother (gạch chân chữ th)
3. A. Books B. Pencils C.Rules D. Bags (gạch chân chữ s)
4. A. Change B. Christmas C. School D. Chemistry(gạch chân chữ ch )
1. A. dishes B. watches C. Boxes D. potatoes
2. A. lovely B. novel C. cover D.money
3. A. father B. mother C. growth D. brother
4. A. summer B. student C. uncle D. bus
5. A. during B. public C. summer D. buffalo
6. A. volunteer B. meet C. street D. free
7. A. idea B. stripe C. tidy D. circus
8. A. late B. information C.start D. invitation
9. A. typical B. lazy C. Biology D. dryer
10. A. great B. rehearse C. teacher D. means
1. A. dishes B. watches C. Boxes D. potatoes chữ gạch chân là chữ es
2. A. lovely B. novel C. cover D.money chữ gạch chân là chữ o
3. A. father B. mother C. growth D. brother chữ gạch chân là chữ th
4. A. summer B. student C. uncle D. bus chữ gạch chân là chữ u
5. A. during B. public C. summer D. buffalo chữ gạch chân là chữ u
6. A. volumteer B. meet C. street D. free chữ gạch chân là chữ ee
7. A. idea B. stripe C. tidy D. circus chữ gạch chân là chữ i
8. A. late B. information C.start D. invitation chữ gạch chân là chữ a
9. A. typical B. lazy C. Biology D. dryer chữ gạch chân là chữ y
10. A. great B. rehearse C. teacher D. means chữ gạch chân là chữ ea
bài 1
1 holding
2 trying
3 eating
4 frying
5 staying
6 visting
8 prefering
9 hiding
10 writing
11 studying
12 begining
13 ko bt
14 seeing
15 acting
16 earning
17 employing
18 plating
holding trying eating opening flying staying visiting prefering hiding writing studying begining liing seeing acting learning employing planing
1b 2d 3b 4c 5 b