Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
The photo (1) shows (Bức tranh cho thấy)
(2) in the foreground/ background (nền)
(3) In the top left corner/ bottom right corner (ở góc trên bên trái/ góc dưới bên phải)
(4) At the top/ bottom (Ở phía trên/ phía dưới)
(5) On the left/ right (Ở bên trái/ bên phải)
(6) In the centre (Ngay chính giữa)
It (7) looks like a … (Nó trông giống như là…)
It (8) seems as if they’re … (Nó trông như thể…)
It (9) seems to be…(Nó trông như…)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
- Summer school assistants: interesting, challenging
(Trợ lý ở trường học mùa hè: thú vị, thử thách)
- Waiters at a pizza restaurant: repetitive, boring, stressful
(Nhân viên phục vụ tại nhà hàng pizza: lặp đi lặp lại, chán, căng thẳng)
- Cashiers in a supermarket: repetitive, tedious, well-paid, easy
(Nhân viên thu ngân trong siêu thị: lặp đi lặp lại, nhàm chán, mức lương tốt, dễ)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
dark (tối), deep (sâu), icy (lạnh lẽo), low (thấp), narrow (hẹp), rocky (nhiều đá), shallow (nông), steep (dốc), tall (cao) , wide (rộng)
Các cặp từ trái nghĩa:
deep – shallow (sâu - nông)
low – tall (thấp - cao)
narrow – wide (hẹp - rộng)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
length (độ dài): long (dài), medium-length (dài vừa)
style (phong cách): straight (thẳng), wavy (gợn sóng)
colour (màu sắc): black (đen), brown (nâu), fair (hoe vàng), red (đỏ)
People: athletic (lực lưỡng), brave (dũng cảm), impressive (oai vệ), strong (khỏe mạnh), terrifying (kinh hãi)
Extreme sports: risky (liều lĩnh), spectacular (thu hút sự chú ý), terrifying (hoảng sợ), thrilling (rùng mình)
Landscapes: impressive (ấn tưởng), remote (hẻo lánh), spectacular (hung vĩ)