Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.football
2.horse-riding
3.tennis
4.swimming
5.athletics
6.cycling
7.climbing
8.gymnastics
9.skiing
10.volleyball
11.golf
12.hockey
13. wrestling
14.sailing
15.rugby
16.basketball
1. legs (chân)
2. hair (lông mao)
3. wings (cánh)
4. lungs (phổi)
5. fins (vây)
6. backbones (xương sống)
7. gills (mang)
8. scales (vảy)
9. feathers (lông vũ)
1. PE
2. geography
3. maths
4. science
5. ICT
6. Spanish
7. history
8. English
9. art
1. Are you good at PE?
(Bạn có giỏi môn thể dục không?)
2. When’s our next geography exam?
(Khi nào thì kỳ thi Địa lý tiếp theo của chúng ta?)
3. Are you a maths genius?
(Bạn có phải là một thiên tài toán học không?)
4. Is your science notebook organised?
(Sổ ghi chép khoa học của bạn có được sắp xếp không?)
5. Have we got an ICT class tomorrow?
(Ngày mai chúng ta có tiết học Công nghệ thông tin và truyền thông không?)
6. Do you study other languages, like Spanish?
(Bạn có học các ngôn ngữ khác, như tiếng Tây Ban Nha không?)
7. Have you got history homework today?
(Hôm nay bạn có bài tập Lịch sử không?)
8. Do you think that our English textbook is interesting?
(Bạn có nghĩ sách giáo khoa tiếng Anh của chúng ta thú vị không?)
9. How many art teachers are there in the school?
(Có bao nhiêu giáo viên mỹ thuật trong trường?)
1. clean >< dirty (sạch – bẩn)
2. noisy >< quiet (ồn ào >< yên tĩnh)
3. ugly >< pretty (xấu xí >< xinh đẹp)
4. dangerous >< safe (nguy hiểm >< an toàn)
5. friendly >< unfriendly (thân thiện >< không thân thiện)
6. modern >< old (hiện đại >< cổ xưa)
At the British (1)_____library_______, there are fourteen million books!
Regent's (2)____park________is a beautiful green area.
The Savoy is a very famous (3)___hotel______.
Nelson's Column is a tall (4)____monument______ in the middle of Trafalgar (5)__square________.
Harrods is a very famous (6)____shop_______.
Victoria (7)__bus station_______ - London buses stop here.
Convent Garden - go shopping in the (8)____market_____s.
The IMAX (9)____cinema______ - watch a 3D film here.
New Malden, eat interesting Korean food in the (10)___restaurant_____here.
King’s Cross (11)___station______ - take a train here.
The West End is London's (12)__theatre_______district.
Tower (13) __brigde______- see the River Thames from here.
The Shard ________is London's new and very tall (14)_______office building______.
(1) Library
At the British (1) Library, there are fourteen million books!
(Ở Thư viện Anh, có 14 triệu sách.)
(2) Park
Regent's (2) Park is a beautiful green area.
(Công viên Regent’s là một vùng xanh sạch đẹp.)
(3) hotel
The Savoy is a very famous (3) hotel.
(Savoy là một khách sạn rất nổi tiếng.)
(4) monument; (5) Square
Nelson's Column is a tall (4) monument in the middle of Trafalgar (5) Square.
(Nelson’s Column là một tượng đài cao ở giữa quảng trường Trafalgar.)
(6) shop
Harrods is a very famous (6) shop.
(Harrods là một cửa hàng rất nổi tiếng.)
(7) bus station
Victoria (7) bus station - London buses stop here.
(Trạm xe buýt Victoria – xe buýt Luân Đôn đỗ lại tại đây.)
(8) market
Convent Garden - go shopping in the (8) markets.
(Vườn Convent –đi mua sắm ở chợ nơi đây.)
(9) cinema
The IMAX (9) cinema - watch a 3D film here.
(Rạp chiếu phim IMAX – xem phim 3D tại đây.)
(10) restaurant
New Malden, eat interesting Korean food in the (10) restaurant here.
(New Malden, thưởng thức ẩm thực Hàn Quốc độc đáo ở nhà hàng này.)
(11) station
King’s Cross (11) station - take a train here.
(Nhà ga King’s Cross – đón tàu hỏa tại đây.)
(12) theatre
The West End is London's (12) theatre district.
(West End là khu nhà hát của Luân Đôn.)
(13) Bridge
Tower (13) Bridge - see the River Thames from here.
(Tower Bridge – ngắm sông Thames từ đây.)
(14) office building
The Shard is London's new and very tall (14) office building.
(Shard là tòa nhà văn phòng rất cao và mới của Luân Đôn.)
1. bus (xe buýt)
2. plane (máy bay)
3. ferry (phà)
4. tram (xe điện)
5. subway train (tàu điện ngầm)
6. trolleybus (xe điện bánh hơi)
7. cable car (cáp treo)
8. ship (tàu)
9. train (tàu hỏa)
10. boat (thuyền)
1. rainy, cloudy (mưa, nhiều mây)
2. hot, sunny (nóng, có nắng)
3. cold, snowy, icy (lạnh, có tuyết, có băng)
4. foggy, cloudy, cold (sương mù, nhiều mây, lạnh)
poster - speaker - laptop - table - drawer - mobile phone - clock - board - dictionaries - shelf - pen - notebook - desk - coat - chair - bag
poster
speaker
laptop
table
drawer
mobile phone
clock
board
dictionaries
shelf
pen
notebook
desk
coat
chair
bag