Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Outdoor activities: abseiling (leo xuống vách núi) jet-skiing (mô tô nước) kayaking (chèo thuyền kayak) mountain biking (đạp xe leo núi) orienteering (thể thao định hướng) paintballing (súng sơn) quad biking (đua xe địa hình) rock climbing (leo núi đá) kite surfing (lướt ván diều)
A. orienteering B. quad biking
- Which job would you prefer? Why?
(Bạn thích công việc nào hơn? Tại sao?)
- What job do you want to have when you are older?
(Công việc mà bạn muốn làm khi lớn hơn)
- Why? (Tại sao)
+ In the picture A, a man is working outside, while in the picture B a man is working inside.
(Trong bức tranh A, người đàn ông thì làm việc ngoài trời trong khi bức tranh B thì một người đang làm việc trong nhà.)
+ The job in the picture A needs to be strong and well physical health, compared to the job in the picture B requires a very good logical thinking.
(Công việc trong bức tranh A cần khỏe và thể lực tốt, so sánh với công việc ở bức tranh B cần tư duy logic tốt.)
+ I prefer the job in the picture B because I'm not strong enough to do a physical job and I like solving problems by logical thinking.
(Tôi thích công việc trong bức tranh B vì tôi không đủ khỏe để làm việc cần thể lực và tôi thích giải quyết vấn đề bằng tư duy logic.)
Basketball (bóng rổ): ball (bóng), hoop (rổ bóng rổ), shirt (áo sơ mi thể thao), shorts (quần đùi thể thao)
Climbing (leo núi): rope (dây thừng), safety harness (dây đai an toàn), helmet (mũ bảo hộ)
Football (bóng đá): goal (khung thành), net (lưới), shorts (quần đùi), shirt (áo sơ mi thể thao)
Surfing (lướt sóng): surfboard (ván lướt), wetsuit (đồ bơi), swimming trunks (quần bơi), swimming costume (đồ bơi cho nữ)
Picture 1: a person is watching an interview.
(Bức tranh 1: 1 người đang xem một cuộc phỏng vấn.)
Picture 2: a person is dealing with puzzels.
(Bức tranh 2: 1 người đang chơi xếp hình.)