![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1. Hey, Bill! What’s that?
(Này, Bill! Kia là gì?)
It’s a pig.
(Nó là môt con heo/ lợn.)
2. What’s that?
(Kia là gì?)
It’s a cow.
(Nó là môt con bò sữa.)
A cow. OK!
(Một con bò sữa. Ừm.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
happy: vui vẻ
sad: buồn
fine/OK: khỏe, ổn
great: thật tuyệt
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
- Where are you from?
(Bạn từ đâu đến?)
I’m from Da Nang.
(Tôi đến từ Đà Nẵng.)
- Where are you from?
(Bạn từ đâu đến?)
I’m from Hai Phong.
(Tôi đến từ Hải Phòng.)
- Where are you from?
(Bạn từ đâu đến?)
I’m from New York.
(Tôi đến từ New York.)
Wow!
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
circle: hình tròn
square: hình vuông
rectangle: hình chữ nhật
triangle: hình tam giác
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Hướng dẫn thêm:
stand /stænd/: đứng
up /ʌp/: lên, phía trên
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
- Hello, What’s your name?
(Xin chào, Bạn tên gì?)
My name’s Linh. Nice to meet you. What’s your name?
(Tôi tên Linh. Rất vui được gặp bạn. Bạn tên gì?)
-Nice to meet you, too. My name’s Vinh.
(Tôi cũng rất vui khi được gặp bạn. Tôi tên Vinh.)
- What’s your name?
(Bạn tên gì?)
- My name’s Bobby. Nice to meet you, Vinh.
(Tôi tên Booby. Rất vui được gặp bạn, Vinh.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1.Where are you from?
2.I listen to music .
3.There are elevent octopuses.
4.This is my uncle.
`1.` Where are you from?
- HTD: (?) (Wh_question) + is/am/are + S + O?
2. I listen to music.
- HTD: (+) S + V(s/es)
3. There are three octopuses.
- There are + N(số nhiều đếm được)
4. This is my uncle.
- This is + N(số ít đếm được)
- Merry Christmas.
(Giáng sinh vui vẻ.)
Thank you.
(Cám ơn.)
-Happy birthday.
(Chúc mừng sinh nhật.)
Thank you.
(Cám ơn.)
-ARRRGGH!
- Happy New Year.
(Chúc mừng năm mới.)