Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.
4 giờ= ....240... phút
\(\frac{1}{4}\) giờ=...15... phút
540 giây=...9... phút
\(\frac{2}{5}\) phút=...24..giây
5 giờ = ...18000... giây
\(\frac{1}{30}\) giờ=....120... giây
2
3 phút 45 giây..=... 225 giây
\(\frac{1}{12}\) giờ..=.. 6 phút
\(\frac{1}{4}\) phút...>. \(\frac{1}{5}\) phút
5 tấn 8 yến 12kg=4092kg
7 tấn 12 yến 135kg=7255kg
2 giờ 35 phút=155 phút=9300 giây
1 giờ 12 phút 20 giây=18000 giây
342 phút=5 giờ 42 phút
3665 giây =1 giờ 1 phút 5 giây
Ở ĐÂY MÌNH ĐƯA RA CÔNG THỨC NHANH NÈ:1 giờ =3600s
HỌC TỐT!!!
3 ngày = 72 giờ
1/3 ngày = 8 giờ
3 giờ 10 phút = 190 phút
4 giờ = 240 phút
1/4 giờ = 15 phút
2 phút 5 giây = 125 giây
8 phút = 480 giây
1/2 phút = 30 giây
4 phút 20 giây = 260 giây
180 giây = ………3…… phút
4 ngày = ………96…… giờ = ………5760…… phút = ………345600…… giây
1/2 ngày = ………10…… giờ ;
1/3 ngày = ………8…… giờ
3 giờ 20 phút = ………200…… phút = ………12000…… giây
4 giờ 35 phút = ………275…… phút = ………16500…… giây
2 phút 7 giây = ………127…… giây
1/4 phút = ………15…… giây
1/5 giờ = ………12…… phút = ………720…… giây
5 ngày 13 giờ = ………133…… giờ = ………7980…… phút
4 thế kỉ = ………400…… năm ;
1/5 thế kỉ = ………20…… năm
1/25 thế kỉ = ……4… năm ;
2 thế kỉ rưỡi = ……250…… năm ;
3 thế kỉ 3 năm = ……303… năm
400 yến=..40.....tạ=...4...tấn
1000 kg=...10..tạ=....100..yến
3 giờ 20 phút=...200..phút
4 ngày 18 giờ=...114..giờ
5 phút 13 giây= .....313.....giây
4 thế kỉ 12 năm=....412..năm
120 phút= 2.....giờ
48 giờ=....2....ngày
240 giây=...4..phút
350 năm=...3...thế kỉ.....50...năm
400 yến=..40.....tạ=..4....tấn
1000 kg=...1..tạ=...10...yến
3 giờ 20 phút=.200....phút
4 ngày 18 giờ=..114...giờ
5 phút 13 giây= ..313....giây
4 thế kỉ 12 năm=...412...năm
120 phút=.60....giờ
48 giờ=.2.......ngày
240 giây=..4...phút
350 năm=...3...thế kỉ....50....năm
Nha bn!!
HT!~!
3 giờ 10 phút = 190 phút
2 phút 5 giây = 125 giây
\(\dfrac{1}{3}\) phút = 20 giây
\(\dfrac{1}{5}\) thế kỉ = 20 năm
\(\dfrac{1}{4}\) giờ = 15 phút
3 giờ 10 phút = 190 phút
2 phút 5 giây = 125 giây
1/3 phút = 20 giây
1/5 thế kỉ = 20 năm
1/4 giờ = 15 phút
1 giwof 1 phút 18 giây =3678 giây
7 phút 3/5 phút = 456 giây
4 phút 7/12 phút= 275 giây
1 giờ 1 phút 18 giây = 3678 giây
7 phút 3/5 phút = 456 giây
4 phút 7/12 phút = 275 giây