Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Bài 1: Tìm từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
1. a. bottle b. packet c. dozen d. Box
Câu trả lời của bạn
2. a. tea b. oil c. soda d. Milk
Câu trả lời của bạn
3. a. beef b. fish c. chicken d. Soap
Câu trả lời của bạn
4. a. sandwich b. want c. like d. Need
Câu trả lời của bạn
5. a. breakfast b. lunch c. eat d. dinner
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
1. A
2. B
3. C
4. D
bài 2: cho dạng đúng của đt
9. listens
10. is looking
11. is
12. do/go
13. are
14. doesn't drive
15. doing
16. to sit
1. Gạch chân từ không cùng loại với các từ còn lại:
1. A. jeans B. shorts C. skirt
2. A. fish B. chicken C. milk
3. A. zoo B. elephant C. monkey
4. A. pencil B. book C. bookshop
5. A. january B. thursday C. september.
1. Gạch chân từ không cùng loại với các từ còn lại:
1. A. jeans B. shorts C. skirt
2. A. fish B. chicken C. milk
3. A. zoo B. elephant C. monkey
4. A. pencil B. book C. bookshop
5. A. january B. thursday C. september.