Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1) Nguyên nhân :
Người dân xả rác bừa bãi ở các nơi công cộng
Nước thải chưa được qua xử lí được thải trực tiếp xuống ao - hồ
Khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức ( gỗ , khoáng sản ,..)
khí thải được thải ra từ khác nhà máy công nghiệp , giao thông vận tại
Khói bụi từ các phương tiện giao thông
...
2 Biện pháp
Trông nhiều cây xanh
Bỏ rác đung nơi quy định
Giảm lượng xe lưu thông trong thành phố , khuyến khích người dân nên đi bộ hoặc xe đạp
Kiểm soát lượng khí được thải ra không khí
Xử lí nước sinh hoạt và sản xuất trước khi thải ra môi trường
Nâng cao ý thức của người dân trong việc bảo vệ môi trường không khí - môi trường nước để duy trì cân bằng tự nhiên

Ví dụ: Sự tuyệt chủng của loài động vật (ví dụ: loài tê giác trắng phương Bắc)
- Nguyên nhân gây mất cân bằng:
+ Săn bắn và buôn bán trái phép: Loài tê giác trắng phương Bắc đã bị săn bắn vì sừng của chúng có giá trị cao trên thị trường chợ đen, khiến số lượng của loài này giảm mạnh.
+ Mất môi trường sống: Sự phát triển của con người, khai thác đất đai để canh tác hoặc phát triển cơ sở hạ tầng đã xâm lấn môi trường sống của tê giác trắng phương Bắc, làm giảm diện tích nơi chúng có thể sinh sống.
- Hệ quả: Việc tê giác trắng phương Bắc tuyệt chủng là một ví dụ điển hình về sự mất cân bằng trong tự nhiên, nơi một loài động vật đặc biệt bị mất đi, dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học. Khi loài này biến mất, các chuỗi thức ăn và hệ sinh thái nơi chúng sống bị xáo trộn, ảnh hưởng đến sự cân bằng của cả hệ sinh thái.

1. Các nhóm nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng:
- Nhóm nguyên tố đa lượng:
- Nitrogen (N): Là thành phần chính của axit amin, protein và diệp lục. Nitrogen giúp cây phát triển mạnh mẽ, tạo ra lá xanh và tăng trưởng nhanh.
- Phosphorus (P): Là yếu tố quan trọng trong quá trình hình thành rễ, hoa, quả và phát triển tế bào. Phosphorus còn giúp cây chuyển hóa năng lượng và phát triển hệ thống rễ mạnh mẽ.
- Potassium (K): Cần thiết cho quá trình quang hợp, điều chỉnh cân bằng nước trong cây và tăng cường khả năng chống lại bệnh tật.
- Nhóm nguyên tố trung lượng:
- Magnesium (Mg): Là thành phần cấu tạo của diệp lục, rất quan trọng trong quá trình quang hợp.
- Calcium (Ca): Cần thiết cho sự phát triển của tế bào thực vật, duy trì cấu trúc tế bào và giúp cây chống lại các bệnh hại.
- Nhóm nguyên tố vi lượng:
- Cu (Copper), Zn (Zinc), Mn (Manganese), Fe (Iron), B (Boron): Mặc dù cây chỉ cần một lượng rất nhỏ các nguyên tố này, nhưng chúng lại rất quan trọng trong việc kích thích các phản ứng sinh hóa trong cây trồng, giúp cây phát triển và tăng cường sức đề kháng.
2. Các loại phân bón thông thường:
- Phân đạm (Ammonium Nitrate, Ure, v.v.):
- Chứa Nitrogen (N), giúp cây phát triển mạnh về thân lá, đặc biệt là đối với cây trồng cần nhiều đạm như cây lúa, ngô, rau.
- Phân lân (Superphosphate, Triple superphosphate, v.v.):
- Chứa Phosphorus (P), giúp cây phát triển hệ rễ mạnh mẽ, tạo hoa, quả và giúp cây trồng sinh trưởng trong giai đoạn đầu.
- Phân kali (KCl, K2SO4, v.v.):
- Cung cấp Potassium (K), giúp cây phát triển khả năng chống chịu bệnh tật, hạn hán và nâng cao chất lượng quả.
- Phân NPK (hỗn hợp phân đạm, lân, kali):
- Đây là loại phân hỗn hợp, cung cấp cả ba nguyên tố N, P, K, phù hợp với hầu hết các loại cây trồng vì cung cấp đủ dinh dưỡng cho cây trong các giai đoạn phát triển khác nhau.
3. Tác hại của việc sử dụng phân bón không đúng cách:
Việc sử dụng phân bón không đúng cách, không theo quy tắc "4 đúng" (đúng loại, đúng liều lượng, đúng thời gian, đúng cách) có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng:
- Ô nhiễm môi trường:
- Ô nhiễm đất: Sử dụng phân bón quá mức sẽ dẫn đến dư lượng phân bón tích tụ trong đất, làm giảm độ phì nhiêu và gây ô nhiễm đất.
- Ô nhiễm nguồn nước: Các chất dinh dưỡng dư thừa, đặc biệt là nitrogen và phosphorus, có thể rửa trôi ra khỏi đất và vào các nguồn nước, gây ô nhiễm nước (ví dụ như hiện tượng tảo nở hoa - Eutrophication), ảnh hưởng đến hệ sinh thái nước và nguồn nước uống.
- Ảnh hưởng đến sức khỏe con người:
- Việc sử dụng phân bón không hợp lý có thể gây ô nhiễm thực phẩm, dẫn đến việc dư lượng hóa chất trong rau quả, trái cây, gây ảnh hưởng tới sức khỏe của con người, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa và các bệnh ung thư.
- Tăng chi phí sản xuất: Việc lạm dụng phân bón có thể làm cho chi phí sản xuất tăng cao mà không mang lại hiệu quả rõ rệt.
Quy tắc "4 đúng" trong sử dụng phân bón:
- Đúng loại: Phân bón phải phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng, tránh việc dùng phân bón sai loại, gây thiếu hụt hoặc thừa thãi một số nguyên tố.
- Đúng liều lượng: Cần xác định lượng phân bón chính xác để tránh lãng phí và gây hại cho môi trường. Mỗi loại cây có nhu cầu dinh dưỡng khác nhau, cần cân đối hợp lý.
- Đúng thời gian: Phân bón cần được bón vào đúng thời điểm trong chu kỳ sinh trưởng của cây, tránh bón quá sớm hoặc quá muộn.
- Đúng cách: Phân bón cần được bón đều, đúng phương pháp (bón rải, bón lót, bón theo đường hầm, v.v.) để cây dễ dàng hấp thụ.
Kết luận:
- Việc hiểu rõ các nhóm nguyên tố dinh dưỡng và phân bón là rất quan trọng để giúp cây trồng sinh trưởng và phát triển tốt nhất.
- Việc sử dụng phân bón đúng cách không chỉ giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh mà còn bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
- Vì vậy, chúng ta cần tuân thủ các nguyên tắc sử dụng phân bón hợp lý và hiệu quả để đạt được năng suất cao mà không gây hại cho môi trường và cộng đồng.

Tóm tắt về axit (acid):
- Khái niệm axit:
Axit là những hợp chất phân tử chứa nguyên tử hydrogen liên kết với gốc axit. Khi tan trong nước, axit giải phóng ion \(H^{+}\). - Cấu tạo:
Công thức phân tử axit gồm một hoặc nhiều nguyên tử hydrogen và một gốc axit (gốc phần còn lại của phân tử). - Tính chất:
- Dung dịch axit làm giấy quỳ tím chuyển sang màu đỏ.
- Một số kim loại phản ứng với dung dịch axit, tạo ra muối và khí hydrogen \(H_{2}\).
- Ứng dụng:
Các axit như sulfuric acid (H₂SO₄), hydrochloric acid (HCl), acetic acid (CH₃COOH) có nhiều ứng dụng quan trọng trong sản xuất và đời sống hàng ngày.

Các nguyên nhân gây mất an toàn vệ sinh thực phẩm bao gồm:
- Ô nhiễm trong sản xuất và chế biến: Sử dụng hóa chất độc hại, vi khuẩn, virus.
- Vệ sinh kém trong chế biến: Dụng cụ chế biến không sạch, nhân viên không rửa tay đúng cách.
- Nấu không đủ nhiệt độ: Thực phẩm chưa nấu chín kỹ, vi khuẩn vẫn tồn tại.
- Bảo quản không đúng cách: Thực phẩm để lâu ở nhiệt độ phòng, lưu trữ không đúng cách.
- Nguồn nước ô nhiễm: Nước không sạch dùng để chế biến và rửa thực phẩm.

Tham khảo!
Các loài sinh vật ngoại lai như: ốc bươu vàng, rùa tai đỏ, tôm hùm đất,… có thể gây mất cân bằng tự nhiên và gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới sản xuất nông nghiệp vì:
- Các loài sinh vật ngoại lai sinh sản nhanh, thích nghi nhanh với những thay đổi của môi trường dẫn đến tình trạng cạnh tranh nguồn thức ăn và môi trường sống với sinh vật bản địa.
- Nhiều loài sinh vật ngoại lai sử dụng các cây nông nghiệp hoặc các loài sinh vật bản địa làm thức ăn dẫn tới thiệt hại trong sản xuất nông nghiệp, suy giảm nguồn gene.

1. Định nghĩa về Oxide:
- Oxide là hợp chất hóa học được hình thành khi một nguyên tố kết hợp với oxy. Trong đó, oxy luôn giữ hóa trị -2 (ngoại trừ trong một số oxide đặc biệt như peroxide hay ozon).
- Công thức chung của một oxide là:
\(X_{n} O_{m}\)
Trong đó \(X\) là nguyên tố, \(n\) và \(m\) là số nguyên dương chỉ số lượng nguyên tử của \(X\) và oxy trong phân tử oxide.
2. Phân loại Oxide theo thành phần nguyên tố:
a. Oxide kim loại (Oxide của kim loại):
- Oxide này được tạo thành từ một kim loại kết hợp với oxy.
- Ví dụ:
- FeO (oxit sắt(II)): Sắt là kim loại kết hợp với oxy.
- Na₂O (oxit natri): Natri là kim loại kiềm kết hợp với oxy.
- CaO (oxit canxi): Canxi là kim loại kiềm thổ kết hợp với oxy.
b. Oxide phi kim (Oxide của phi kim):
- Oxide phi kim được tạo thành khi một phi kim kết hợp với oxy.
- Ví dụ:
- CO₂ (carbon dioxide): Cacbon là phi kim kết hợp với oxy.
- SO₂ (sulfur dioxide): Lưu huỳnh là phi kim kết hợp với oxy.
- NO₂ (nitrogen dioxide): Nitơ là phi kim kết hợp với oxy.
3. Phân loại Oxide theo tính chất hóa học:
Dựa trên tính chất hóa học, oxide có thể được chia thành bốn loại chính: oxide acid, oxide base, oxide lưỡng tính, và oxide trung tính.
a. Oxide acid:
- Tính chất: Oxide acid khi tác dụng với nước sẽ tạo thành axit. Chúng chủ yếu là oxide của phi kim.
- Ví dụ:
\(C O_{2} + H_{2} O \rightarrow H_{2} C O_{3}\)
\(S O_{2} + H_{2} O \rightarrow H_{2} S O_{3}\) - CO₂ (carbon dioxide): Khi CO₂ tác dụng với nước, tạo thành axit cacbonic (H₂CO₃).
- SO₂ (sulfur dioxide): Khi SO₂ tác dụng với nước, tạo thành axit sulfurous (H₂SO₃).
- Đặc điểm: Oxide acid có tính axit, thường tan trong nước tạo thành dung dịch axit.
b. Oxide base:
- Tính chất: Oxide base khi tác dụng với nước sẽ tạo thành dung dịch kiềm (base). Chúng chủ yếu là oxide của kim loại kiềm hoặc kim loại kiềm thổ.
- Ví dụ:
\(N a_{2} O + H_{2} O \rightarrow 2 N a O H\)
\(C a O + H_{2} O \rightarrow C a \left(\right. O H \left.\right)_{2}\) - Na₂O (oxit natri): Khi Na₂O tác dụng với nước, tạo thành natri hydroxide (NaOH), một base.
- CaO (oxit canxi): Khi CaO tác dụng với nước, tạo thành canxi hydroxide (Ca(OH)₂), một base.
- Đặc điểm: Oxide base có tính kiềm, thường tác dụng với axit tạo thành muối và nước.
c. Oxide lưỡng tính:
- Tính chất: Oxide lưỡng tính có thể vừa tác dụng với axit để tạo thành muối, vừa tác dụng với base tạo thành muối. Chúng có tính chất vừa giống oxide acid, vừa giống oxide base.
- Ví dụ:
\(A l_{2} O_{3} + 6 H C l \rightarrow 2 A l C l_{3} + 3 H_{2} O\)\(A l_{2} O_{3} + 2 N a O H + 3 H_{2} O \rightarrow 2 N a \left[\right. A l \left(\right. O H \left.\right)_{4} \left]\right.\) - Al₂O₃ (oxit nhôm): Khi tác dụng với axit (HCl), Al₂O₃ tạo thành muối nhôm clorua (AlCl₃); khi tác dụng với base (NaOH), Al₂O₃ tạo thành muối aluminate.
- Đặc điểm: Oxide lưỡng tính có tính chất hóa học phức tạp, có thể tham gia vào cả phản ứng axit và base.
d. Oxide trung tính:
- Tính chất: Oxide trung tính không có tính axit cũng không có tính kiềm, và không tác dụng với nước hoặc với axit/base.
- Ví dụ:
- CO (carbon monoxide): CO không tác dụng với nước và cũng không tạo ra phản ứng với axit hoặc base.
- N₂O (nitrous oxide): N₂O cũng không có tính axit hay base rõ rệt.
- Đặc điểm: Oxide trung tính không làm thay đổi độ pH của dung dịch và không tham gia vào phản ứng axit-base.
Tóm tắt:
- Định nghĩa: Oxide là hợp chất của hai nguyên tố, trong đó có một nguyên tố là oxy.
- Phân loại theo thành phần nguyên tố:
- Oxide kim loại: Oxide của các kim loại (Na₂O, FeO, CaO).
- Oxide phi kim: Oxide của các phi kim (CO₂, SO₂, NO₂).
- Phân loại theo tính chất hóa học:
- Oxide acid: Tác dụng với nước tạo thành axit (CO₂, SO₂).
- Oxide base: Tác dụng với nước tạo thành kiềm (Na₂O, CaO).
- Oxide lưỡng tính: Có thể tác dụng với cả axit và base (Al₂O₃).
- Oxide trung tính: Không có tính axit hay kiềm, không tác dụng với axit hay base (CO, N₂O).

Tham khảo!
Một số nguyên nhân gây mất an toàn vệ sinh thực phẩm:
Thực phẩm ôi thiu, bị nấm mốc.Thực phẩm chứa tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, chất phụ gia, chất bảo quản thực phẩm không được phép sử dụng.Thực phẩm bị nhiễm các kim loại nặng như chì, thủy ngân,…Thực phẩm có chứa các độc tố tự nhiên như cá nóc, nấm có độc, lá ngón,…
Người bị đau dạ dày không nên sử dụng các thực phẩm:
Dấm, mẻ vì chúng có nhiều a - xít làm cho dạ dày bị bào mỏng, kích thích dạ dày và làm cho bệnh viêm loét dạ dày càng tiến triển nhanh và khó lành.

Tham khảo!
Một số hoạt động của người dân có thể làm mất cân bằng tự nhiên:
- Chặt phá rừng.
- Săn bắt, tiêu diệt quá mức các loài động vật hoang dã.
- Du nhập vào hệ sinh thái các loài sinh vật lạ.
- Gây ô nhiễm môi trường sống: xả rác bừa bãi, lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật, xả nước thải công nghiệp chưa qua xử lí,…
Một số hoạt động của người dân có thể làm mất cân bằng tự nhiên:
- Du nhập vào hệ sinh thái các loài sinh vật lạ.
- Gây ô nhiễm môi trường sống: xả rác bừa bãi, lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật, xả nước thải công nghiệp chưa qua xử lí,…
- Săn bắt, tiêu diệt quá mức các loài động vật hoang dã.
a)
1) Đưa vào hệ sinh thái một loài sinh vật mới;
2) Các thiên tai như động đất, núi lửa phun trào, sóng thần, lũ lụt, hạn hán, bão lớn,...;
3) Một hoặc vài loài động/thực vật bị tận diệt;
4) Phá vỡ nơi cư trú của sinh vật;
5) Ô nhiễm môi trường;
6) Sự gia tăng số lượng đột ngột của một loài;
7) Thời tiết bất thường;
8) Khai thác quá mức tài nguyên sinh vật;...
b) Những nguyên nhân có tác động mạnh gây mất cân bằng tự nhiên ở Việt Nam là: các hoạt động của con người như phá rừng và săn bắt động vật hoang dã, khai thác tài nguyên quá mức, chất thải sinh hoạt và công nghiệp gây ô nhiễm môi trường,…