Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- ban (v): cấm
- let (v): để cho, cho phép
- allow (v): cho phép
4 âm tiết | 3 âm tiết | 2 âm tiết | 1 âm tiết |
en|er|ge|tic | a|maz|ing am|bi|tious con|fi|dent suc|cess|ful ta|len|ted | char|ming fa|mous | Kind Strong weak |
- ice-cream sticks: que kem
- success: sự thành công
- decorations: đồ trang trí
- Although: mặc dù
- start-up: khởi nghiệp
- success story: câu chuyện thành công
- scrambled: bác (trứng)
- soft-boiled: lòng đào
- hard-boiled : chín
- nutrients : chất dinh dưỡng
- reduces : giảm
- fit : khoẻ mạnh
- reserved : dè dặt
- competitive: tính cạnh tranh
- bossy: hống hách
- clever: thông minh
- friendly: thân thiện
- bright (adj): rực rỡ
- voice (n): giọng hát
- reality (n): thực tại
- hit (n): bản hit
- star (n): ngôi sao
- colourful (adj): đầy màu sắc
- creative (adj): sáng tạo
- international (adj): thuộc quốc tế
- funny (adj): vui nhộn
- useful (adj): hữu ích
- exhibition (n): cuộc triển lãm
- building (n): toà nhà
- collection (n): bộ sưu tập
1. Ambitious
2. talented
3. kind
4. Energetic
5. Confident
1 Ambitious people want to do well.
(Những người có tham vọng muốn làm tốt.)
2 If you’re good at something, you’re talented.
(Nếu bạn giỏi một thứ gì đó, bạn là người tài năng.)
3 When you’re nice to people, you’re kind.
(Khi bạn tốt với mọi người, bạn tốt bụng.)
4 Energetic people aren’t usually tired.
(Những người tràn đầy năng lượng thường không mệt mỏi.)
5 Confident people feel positive about their skills.
(Những người tự tin cảm thấy tích cực về kỹ năng của họ.)