Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 A.hear B.clear C.bear D.ear
2 A.heat B.great C.beat D.break (sai đề)
3 A.blood B.pool C.food D.tool
4 A.university B.unique C.unit D.undo
5 A.mouse B.could C.would D.put
6 A.faithful B.failure C.fairly D.fainted
7 A.course B.court C.pour D.courage
8 A.worked B.stopped C.forced D.wanted
9 A.great B.beautiful C.teacher D.means
10 A.wet B. better C.rest D.pretty
11 A.horrible B.hour C.house D.here
12 A.party B.lovely C.sky D.empty
Chọn một từ có phần in hoa dưới được phát âm khác với những từ còn lại trong nhóm:))
1.a.nOte b.hOping c.cOke d.clOck
2.a.Sure b.See c.Sports d.Seat
3.a.dEAr b.bEAr c.nEAr d.fEAr
4.a.tEAche b.rEAch c.dEAf d.tEAm
5.a.yOUR b.fOUR c.pOUR d.hOUR
A. answer B. teacher C. butter D. birth
1. A. surprise B. alone C. neighbour D. burn
2. A. of B. fat C. few D. safe
3. A. sping B. visit C. present D. usually
4. A. curl B. keen C. glove D. cook
5. A. answer B. teacher C. butter D. birth
A. answer B. teacher C. butter D. birth
A. surprise B. alone C. neighbour D. burn
A. of B. fat C. few D. safe
A. sping B. visit C. present D. usually
A. curl B. keen C. glove D. cook
tìm từ phát âm khác
1.a.pearl b.heard c.heart d.rehearse(ở chữ ear
2.a.chopstick b.moderate c.some d.chocolate (ở chữ o)
3.a.flood b.tooth c.food d.cool(ở chữ oo)
1 C
2 sai đề
3 A
4 D
5 A
6 C
7 D
8 D
9 B
10 B
1 C
2 xem lại đề
3 A
4 D
5 A
6 C
7 D
8 D
9 B
10 B