Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chào em, em tham khảo nhé!
1.A. played B.painted C. needed D.visited (Câu A đuôi ed đọc là /d/, còn lại là /id/)
2. A.looked B.helped C.laughed D.opened (Câu D đuôi ed đọc là /d/, còn lại là /t/)
3. A.worked B. returned C.lived D.closed (Câu A đuôi ed đọc là /t/, còn lại là /d/)
4. A.wanted B.danced C.chatted D.painted (Câu B đuôi ed đọc là /t/, còn lại là /id/)
5. A. watched B.loved C.moved D.closed (Câu A đuôi ed đọc là /t/, còn lại là /d/)
6. A.poited B.painted C.needed D.stayed (Câu D đuôi ed đọc là /d/, còn lại là /id/)
7. A.rembered B.climbed C.stayed D. cooked (Câu D đuôi ed đọc là /t/, còn lại là /d/)
8. A.wanted B. greeted C. needed D. smoked (Câu D đuôi ed đọc là /t/, còn lại là /id/)
9. A.celebrated B. needed C. visited D. married (Câu D đuôi ed đọc là /d/, còn lại là /id/)
10. A. passed B.watched C. played D. washed (Câu C đuôi ed đọc là /d/, còn lại là /t/)
II.Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the other:
1.A. played B.painted C. needed D.visited
2. A.looked B.helped C.laughed D.opened
3. A.worked B. returned C.lived D.closed
4. A.wanted B.danced C.chatted D.painted
5. A. watched B.loved C.moved D.closed
6. A.poited B.painted C.need D.stayed
7. A.rembered B.climbed C.stayed D. cooked
8. A.wanted B. greeted C. needed D. smoked
9. A.celebrated B. needed C. visited D. married
10. A. passed B.watched C. played D. washed
1.a.helped b.asked c.celebrated d.watched -> gạc chân ed
2. a. works b. stops c. shifts d. plays -> gạch chân s
3 a .decided b.wanted c. demanded d. supposed ->gạch chân ed
4.a. books b.bats c.days d.photographs ->gạch chân s
5. a. feels b.stops c.arrives d.loves -> gạch chân es
6. a.kits b. kids c. bags d. halves ->gạch chân s
7. a. works b.stops c.shift d.plays ->gạch chân s
8.a. decided b. wanted c. demanded d. supposed ->gạch chân ed
9. a. concerned b.waited c. loved d. appearaed->gạch chân ed
10. a. attracted b. discussed c. trusted d.confided -> gạch chân ed
1.a.helped b.asked c.celebrated d.watched -> gạch chân ed
2. a. works b. stops c. shift d. plays -> gạch chân s
3 a .decided b.wanted c. demanded d. supposed ->gạch chân ed
4.a. books b.bats c.days d.photographs ->gạch chân s
5. a. feels b.stops c.arrives d.loves -> gạch chân es
6. a.kits b. kids c. bags d. halves ->gạch chân s
7. a. works b.stops c.shift d.plays ->gạch chân s
8.a. decided b. wanted c. demanded d. supposed ->gạch chân ed
9. a. concerned b.waited c. loved d. appearaed->gạch chân ed
10. a. attracted b. discussed c. trusted d.confided -> gạch chân ed
I. Find the word which has a different sound in the part underlined.
1. A. watches B. thanks C. changes D. passes
2. A. finishes B. puns C. buildings D. birds
3. A. catches B. wishes C. plays D. uses
4. A. lives B. cooks C. breathes D. rooms
5. A. means B. things C. practices D. fills
1. A. rented B.stopped C.washed D.looked
2. A. care B. prepare C. career D. share
3.A. fold B. close C. cloth D. hold
4.A. then B. thing C. them D. their
5. A.slight B. favourite C. fine D. high
Find the odd one out.
1. a. hiking b. swimming c. building d.morning
2. a. brushed b. swam c. listened d. visited
3. a. dentist b. nurse c. architect d. work
4. a. went b. had c. prepared d. took
5. a. dance b. sang c. teach d. travel
6. a. game show b. weather forecast c. sport d. remote control
7. a. volleyball b. football c. aerobics d.basketball
8. a. got b. eat c. drank d. won
Find the odd one out.
1. a. hiking b. swimming c. building d.morning
2. a. brushed b. swam c. listened d. visited
3. a. dentist b. nurse c. architect d. work
4. a. went b. had c. prepared d. took
5. a. dance b. sang c. teach d. travel
6. a. game show b. weather forecast c. sport d. remote control
7. a. volleyball b. football c. aerobics d.basketball
8. a. got b. eat c. drank d. won
1B
2C
3C
4D
5C
6C
1. B
2. C
3. C
4. D
5. C
6. C