">
K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1
23 tháng 12 2023

1 C

2 C

3 C

4 A

5 A

6 A

7 A

8 B

9 A

10 B

11 B

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
24 tháng 11 2023

1. Los Angeles: 6:00 a.m (6 giờ sáng)

2. New York: 9:00 a.m (9 giờ sáng)

3. Rio de Janeiro: 11:00 a.m (11 giờ sáng)

4. Madrid: 2:00 p.m (2 giờ chiều)

5. Nairobi: 5:00 p.m (5 giờ chiều)

6. New Delhi: 7:00 p.m (7 giờ tối)

7. Jakarta: 9:00 p.m (9 giờ tối)

8. Sydney: 12 a.m (12 giờ khuya / 0 giờ)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

- school lunch: bữa ăn trưa ở trường

- English: môn Tiếng Anh

- history: lịch sử

- homework: bài tập về nhà

- exercise: bài tập

- science: khoa học

- football: bóng đá

- lessons: bài học

- music: âm nhạc

4 tháng 12 2023

- school lunch: bữa ăn trưa ở trường

- English: môn Tiếng Anh

- history: lịch sử

- homework: bài tập về nhà

- exercise: bài tập

- science: khoa học

- football: bóng đá

- lessons: bài học

- music: âm nhạc

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
24 tháng 11 2023

(1) seaweed: rong biển

(2) rocks: đá

(3) fish: cá

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
24 tháng 11 2023

Tạm dịch:

1. Bạn có chị em gái không?

2. Bạn có anh chị em họ không?

3. Bạn có anh em trai không?

4. Anh ấy có dì/ cô không?

5. Cô ấy có cháu trai không?

6. Anh ấy có cháu gái không?

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

(1) /ɑː/

(2) /ʌ/

smart

art

carton

class

subject

study

Monday

compass

4 tháng 12 2023

(1) /ɑː/

(2) /ʌ/

smart

art

carton

class

subject

study

Monday

compass

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
25 tháng 11 2023

(1) January      (2) Sun Island       (3) Ice and Snow World         

(4) skiing        (5) ice sliding         (6) swimming

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

play

(chơi)

do

(làm)

have

(có)

study

(học)

football

music

exercise

homework

school lunch

lesson

English

history

science

 
HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

- play: sports (thể thao), musical instruments (nhạc cụ), games (trò chơi).

- do: housework (việc nhà), yoga, aerobics (thể dục nhịp điệu).

- have: breakfast (bữa sáng), dinner (bữa tối), friends (bạn).

- study: language (ngôn ngữ), skills (kỹ năng), physics (vật lý).

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

1. school bag (cặp sách)

2. compass (com-pa)    

3. pencil sharpener (cái gọt bút chì)

4. rubber (cục tẩy/ gôm)     

5. pencil case (hộp đựng bút)     

6. calculator (máy tính)

4 tháng 12 2023

1. school bag (cặp sách)

2. compass (com-pa)    

3. pencil sharpener (cái gọt bút chì)

4. rubber (cục tẩy/ gôm)     

5. pencil case (hộp đựng bút)     

6. calculator (máy tính)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
25 tháng 11 2023

1. was

2. was/had

3. did/do

4. went/ was

5. did/ go

6. went

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
25 tháng 11 2023

Hướng dẫn dịch

Trang: Cuối tuần của câu thế nào vậy Mia?

Mia: Rất là tuyệt. Tớ đã rất vui.

Trang: Cậu đã làm gì vậy?

Mia: Tớ đã đến bảo tang. Nó rất là thú vị.

Trang: Cậu đi cùng với bạn mình à?

Mia: Không, tớ đi cùng với bạn cùng lớp của mình. Tớ nghĩ là tớ sẽ đi một lần nữa vào tuần sau.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
25 tháng 11 2023

a. did     b. went    c. had    d. ate   

e. saw     f. stayed   g. was/were