1. acorn  red  =>  corn (ngô)  read (đọc)

2. chill  old  =>  hill (đồi)  cold (lạnh)

3. feast  hop  =>  fast (nhanh)  hope (hi vọng)

4. site  had  =>  sit (ngồi)  head (đầu)

5. rain  nosy  =>  ran (chạy (trong quá khứ đơn))  noisy (ồn ào)

6. brisk  right  =>  risk (rủi ro)  bright (trong sáng)

7. grow  ear  =>  row (hàng ngang)  gear (bánh răng)

8. patch  sent  =>  path (con đường)  scent (hương mùi)

9. heat  self  =>  eat (ăn)  shelf (cái kệ)

10. crow  oar  =>  cow (con bò)  roar (gầm gừ)