Tài liệu liên quan
Người dùng chịu trách nhiệm duy nhất và độc lập cho bất kỳ nội dung nào họ tải lên, đăng tải, hoặc chia sẻ thông qua nền tảng của chúng tôi. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nội dung của người dùng hoặc đối tác liên quan đến nội dung đó.
Chúng tôi không bảo đảm hoặc đưa ra bất kỳ cam kết nào liên quan đến tính an toàn, đáng tin cậy hoặc tính phù hợp của nội dung được tải lên bởi người dùng. Người dùng đồng ý rằng việc sử dụng nội dung này hoàn toàn do ý muốn và tự chịu rủi ro.
Chúng tôi có quyền, nhưng không có nghĩa vụ, theo dõi, xem xét, xóa hoặc sửa đổi bất kỳ nội dung nào do người dùng tạo ra và chia sẻ trên nền tảng của chúng tôi. Tuy nhiên, chúng tôi có quyền hành động nếu nội dung vi phạm điều khoản sử dụng hoặc chính sách của chúng tôi.
Bằng cách sử dụng nền tảng của chúng tôi, người dùng đồng ý rằng họ hiểu và chấp nhận các điều khoản và điều kiện được quy định trong lời văn tuyên bố miễn trừ trách nhiệm này và chịu trách nhiệm về việc kiểm tra định kỳ các thay đổi của nó.
Nội dung tài liệu
UNIT 8: SHOPPING
Lesson 1: Getting started – My favourite shopping place
I. OBJECTIVES
By the end of this lesson, Ss will be able to:
1. Knowledge
- Gain an overview about the topic Shopping
- Gain vocabulary to talk about shopping
2. Competences
- Develop communication skills and creativity
- Be collaborative and supportive in pair work and teamwork
- Actively join in class activities
3. Personal qualities
- Show interest in and respect for different types of shopping places
II. MATERIALS
- Grade 8 textbook, Unit 8, Getting started
- Computer connected to the Internet
- Projector / TV
- olm.vn
Language analysis
Form |
Pronunciation |
Meaning |
Vietnamese equivalent |
1. open-air market (n) |
/ˌəʊpən ˈeə ˈmɑːkɪt/ |
a market happening or existing outside rather than inside a building |
chợ họp ngoài trời |
2. home-grown (adj) |
/ˌhəʊm ˈɡrəʊn/ |
(of plants, fruit and vegetables) grown in a person’s garden |
tự trồng |
3. home-made (adj) |
/ˌhəʊm ˈmeɪd/ |
made at home, rather than produced in a factory and bought in a shop |
tự làm |
4. bargain (v) |
/ˈbɑːɡən/ |
to discuss prices, conditions, etc. with somebody in order to reach an agreement that is acceptable |
mặc cả |
5. farmers’ market (n) |
/ˈfɑːməz mɑːkɪt// |
a place where farmers and growers sell food directly to the public |
chợ nông sản |
6. price tag (n) |
/ˈpraɪs tæɡ/ |
a label on something that shows how much you must pay |
nhãn ghi giá mặt hàng |
7. convenience store (n) |
/kənˈviːniəns stɔː/ |
a small local shop that sells food, newspapers, etc. and has long opening hours |
cửa hàng tiện lợi |
Assumption
Anticipated difficulties |
Solutions |
Ss may not know enough vocabulary relating to the topic to understand the conversation. |
Provide the necessary vocabulary for students to understand the conversation. |
III. PROCEDURES
1. WARM-UP (5 mins)
a. Objectives:
- To create an active atmosphere in the class before the lesson;
- To lead into the new unit.
b. Content:
- Chatting
c. Expected outcomes:
- Pupils can answer some questions of the teacher about shopping