Tài liệu liên quan
Người dùng chịu trách nhiệm duy nhất và độc lập cho bất kỳ nội dung nào họ tải lên, đăng tải, hoặc chia sẻ thông qua nền tảng của chúng tôi. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nội dung của người dùng hoặc đối tác liên quan đến nội dung đó.
Chúng tôi không bảo đảm hoặc đưa ra bất kỳ cam kết nào liên quan đến tính an toàn, đáng tin cậy hoặc tính phù hợp của nội dung được tải lên bởi người dùng. Người dùng đồng ý rằng việc sử dụng nội dung này hoàn toàn do ý muốn và tự chịu rủi ro.
Chúng tôi có quyền, nhưng không có nghĩa vụ, theo dõi, xem xét, xóa hoặc sửa đổi bất kỳ nội dung nào do người dùng tạo ra và chia sẻ trên nền tảng của chúng tôi. Tuy nhiên, chúng tôi có quyền hành động nếu nội dung vi phạm điều khoản sử dụng hoặc chính sách của chúng tôi.
Bằng cách sử dụng nền tảng của chúng tôi, người dùng đồng ý rằng họ hiểu và chấp nhận các điều khoản và điều kiện được quy định trong lời văn tuyên bố miễn trừ trách nhiệm này và chịu trách nhiệm về việc kiểm tra định kỳ các thay đổi của nó.
Nội dung tài liệu
UNIT 6: LIFESTYLES
Lesson 1: Getting started – Lifestyle differences
I. OBJECTIVES
By the end of this lesson, Ss will be able to:
1. Knowledge
- Gain an overview about the topic Lifestyles
- Gain vocabulary to talk about Lifestyles
2. Competences
- Develop communication skills and creativity
- Be collaborative and supportive in pair work and teamwork
- Actively join in class activities
3. Personal qualities
- Love and respect the lifestyles of Viet Nam and other countries around the world
II. MATERIALS
- Grade 8 textbook, Unit 6, Getting started
- Computer connected to the Internet
- Projector / TV
- olm.vn
Language analysis
Form |
Pronunciation |
Meaning |
Vietnamese equivalent |
1. greet (v) |
/ɡriːt/ |
say hello to somebody |
chào, chào hỏi |
2. greeting (n) |
/ˈɡriːtɪŋ/ |
something that you say or do to greet somebody |
lời chào |
3. serve (v) |
/sɜːv/ |
to give somebody food or drink, for example at a restaurant or during a meal |
phục vụ |
4. common practice (n) |
/ˈkɒmən ˈpræktɪs/ |
something that is done a lot and is considered normal |
thông lệ |
5. in the habit of |
/ɪn ðə ˈhæbɪt əv/ |
do something regularly or often |
có thói quen làm gì |
Assumption
Anticipated difficulties |
Solutions |
Ss may lack experience of group / teamwork. |
- Encourage Ss to work in groups so that they can help one another. - Give short, clear instructions, and help if necessary. |
III. PROCEDURES
1. WARM-UP (6 mins)
a. Objectives:
- To set the context for the introductory dialogue;
- To introduce the topic of the unit.
b. Content:
- Questions & answers
- Video watching
c. Expected outcomes:
- Students identify the topic of the unit and be ready for the conversation.