Tài liệu liên quan
Người dùng chịu trách nhiệm duy nhất và độc lập cho bất kỳ nội dung nào họ tải lên, đăng tải, hoặc chia sẻ thông qua nền tảng của chúng tôi. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nội dung của người dùng hoặc đối tác liên quan đến nội dung đó.
Chúng tôi không bảo đảm hoặc đưa ra bất kỳ cam kết nào liên quan đến tính an toàn, đáng tin cậy hoặc tính phù hợp của nội dung được tải lên bởi người dùng. Người dùng đồng ý rằng việc sử dụng nội dung này hoàn toàn do ý muốn và tự chịu rủi ro.
Chúng tôi có quyền, nhưng không có nghĩa vụ, theo dõi, xem xét, xóa hoặc sửa đổi bất kỳ nội dung nào do người dùng tạo ra và chia sẻ trên nền tảng của chúng tôi. Tuy nhiên, chúng tôi có quyền hành động nếu nội dung vi phạm điều khoản sử dụng hoặc chính sách của chúng tôi.
Bằng cách sử dụng nền tảng của chúng tôi, người dùng đồng ý rằng họ hiểu và chấp nhận các điều khoản và điều kiện được quy định trong lời văn tuyên bố miễn trừ trách nhiệm này và chịu trách nhiệm về việc kiểm tra định kỳ các thay đổi của nó.
Nội dung tài liệu
UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY
Lesson 1: Getting started – Great news for students
I. OBJECTIVES
By the end of this lesson, Ss will be able to:
1. Knowledge
- Gain an overview about the topic Science and technology
- Gain vocabulary to talk about Science and technology
2. Competences
- Develop communication skills and creativity
- Be collaborative and supportive in pair work and teamwork
- Actively join in class activities
3. Personal qualities
- Love to research more about the benefits of science and technology in learning
- Have positive attitude in applying science and technology in learning and daily life
II. MATERIALS
- Grade 8 textbook, Unit 11, Getting started
- Computer connected to the Internet
- Projector / TV/ pictures and cards
- olm.vn
Language analysis
Form |
Pronunciation |
Meaning |
Vietnamese equivalent |
1. technology(n) |
/tekˈnɒlədʒi/ |
scientific knowledge used in practical ways in industry, for example in designing new machines |
công nghệ |
2. face-to-face (adj) |
/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ |
in a way that involves people who are close together and looking at each other |
trực tiếp, mặt đối mặt |
3. epidemic (n) |
/ˌepɪˈdemɪk/ |
a large number of cases of a particular disease or medical condition happening at the same time in a particular community |
đại dịch |
4. contact lens (n) |
/ˈkɒntækt lenz/ |
a thin, curved lens placed on the film of tears that covers the surface of your eye |
kính áp tròng |
5. breakout room (n) |
/ˈbreɪkaʊt ruːm / |
a small meeting room or a separate part of an internet meeting where a small group can discuss a particular issue before returning to the main meeting |
phòng học chia nhỏ, chia nhóm |
6. invention (n) |
/ɪnˈvenʃn/ |
a thing or an idea that has been invented |
sự phát minh, sáng chế |
Assumption
Anticipated difficulties |
Solutions |
Ss may not know enough vocabulary relating to the topic to understand the conversation. |
Provide the necessary vocabulary for students to understand the conversation. |
III. PROCEDURES
1. WARM-UP (5 mins)
a. Objectives:
- To create an active atmosphere in the class before the lesson.
- To lead into the new unit.
- To review the previous unit before Ss open their books.
b. Content:
- Game: Hidden words
c. Expected outcomes:
- Having a chance to speak English and focus on the topic of the lesson.